Thông tin ba công khai năm học 2014-2015

PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Biểu mẫu 05
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2014-2015
 
STT Nội dung Cam kết của nhà trường
 
 
I
 
Điều kiện tuyển sinh
 
Đối với lớp 1: Trẻ trong độ tuổi (6 tuổi) đã qua chương trình mẫu giáo 5 tuổi, có hộ khẩu thường trú hoặc tạm trú ở khu 1, 2, 4, 5, 6 phường Phú Hòa.
Đối với các lớp 2,3,4,5: Đảm bảo các điều kiện lên lớp theo thông tư 30 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
 
II
 
Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục tuân thủ
 
     Thực hiện chương trình Giáo dục ban hành theo Quyết định 16 của Bộ GD&ĐT và các văn bản chỉ đạo dạy học 2 buổi / ngày của ngành.
 
III
Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình.
Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh
  Thực hiện tốt thông tin hai chiều: Thông qua trao đổi trực tiếp, sổ liên lạc, điện thoại hoặc Email giữa nhà trường, GVCN với PHHS.
  HS thực hiện tốt các nhiệm vụ HS theo điều lệ trường Tiểu học.
 
 
IV
 
Điều kiện cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục cam kết phục vụ học sinh (như các loại phòng phục vụ học tập, thiết bị dạy học, tin học ...)
 
   
Đủ phòng học, đủ chỗ ngồi, đủ ánh sáng, đủ các trang thiết bị tối thiểu phục vụ tốt cho việc dạy và học.
 
 
V
 
Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục
 
Tổ chức tốt các hoạt động Giáo dục NGLL, TKB linh hoạt, GD truyền thống và rèn KNS, thực hiện tiết kiệm năng lượng cho HS. Đưa các trò chơi dân gian vào trường học, tổ chức các cuộc thi, sân chơi trí tuệ,... Tìm hiểu lịch sử địa phương nhằm phục vụ cho việc giáo dục HS.
 
 
VI
 
Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý, phương pháp quản lý của cơ sở giáo dục
 
  100% Giáo viên, CBQL đạt chuẩn trong đó  có 70% trên chuẩn. Trường ó 29 GV dạy giỏi cấp cơ sở
  -Tích cực đổi mới PPDH, PPQL, ứng dụng tốt CNTT vào Quản lý, hoạt động dạy và học .
 
 
VII
 
Kết quả đạo đức, học tập, sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được
 
  • HS thực hiện theo 5 điều Bác Hồ dạy, 100% HS thực hiện đầy đủ nhiệm vụ của HS TH .
  • HS đạt chuẩn kiến thức.
 
VIII
 
Khả năng học tập tiếp tục của học sinh
 
  • Đảm bảo chất lượng để theo học lớp trên.
                    Phú Hòa , ngày 01 .tháng 9 .năm. 2014                           

                                                                                                                   Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                (Ký tên và đóng dấu)


PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
   
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế, năm học 2014-1015....
Đơn vị: học sinh
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5
I Tổng số học sinh 1291 278 301 289 248 175
II Số học sinh học 2 buổi/ngày
(tỷ lệ so với tổng số)
1291 278 301 289 248 175
III Số học sinh chia theo hạnh kiểm            
1 Thực hiện đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
2 Thực hiện chưa đầy đủ
(tỷ lệ so với tổng số)
           
IV Số học sinh chia theo học lực            
1 Tiếng Việt            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  198-71,2% 210-69,8% 217-75% 197-79,4% 131-74,8%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  64-23% 64-21,2% 51-17,6% 40-16,1% 38-21,7%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  14-5% 22-7,3% 19-6,6% 11-4,5% 6-3,5%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  2-0.8% 5-1,7% 2-0,8%    
2 Toán            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  252-90,6% 238-79% 234-80,9% 200-80,6% 163-93,1%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  19-6,8% 46-15,3% 37-12,8% 30-8,06% 9-5,14%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  5-1,8% 16-5,3% 16-5,5% 18-11,34% 3-1,76%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  2-0,8% 1-0,4% 2-0,8%    
3 Khoa  học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        237-95,6% 167-95,4%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        9-3,62% 8-4,6%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        2-0,78%  
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
4 Lịch sử và Địa lí            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        214-86,2% 154-88%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        25-10,08% 15-8,6%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        9-3,72% 6-3,4%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
 
 
 
5 Tiếng nước ngoài            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
  130-46,7% 229-76% 240-83% 157-63,3% 141-80,6%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
  88-31,9% 37-12,3% 32-11% 63-25,4% 23-18,9%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
  59-21,2% 35-11,7% 17-6% 28-11,3% 11-0,5%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
  1-0,2%        
6 Tiếng dân tộc            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
           
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
7 Tin học            
a Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
      178-61,6% 158-63,7% 146-83,4%
b Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
      68-23,5% 66-26,6% 22-12,6%
c Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
      43-14,9% 24-9,7% 7-4%
d Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
           
8 Đạo đức            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
9 Tự nhiên và Xã hội            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
10 Âm nhạc            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-
100%
301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
11 Mĩ thuật            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
12 Thủ công (Kỹ thuật)            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-
100%
175-
100%
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
13 Thể dục            
a Hoàn thành tốt (A+)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Hoàn thành (A)
(tỷ lệ so với tổng số)
  278-100% 301-100% 289-100% 248-100% 175-100%
c Chưa hoàn thành (B)
(tỷ lệ so với tổng số)
           
V Tổng hợp kết quả cuối năm            
1 Lên lớp thẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
  275-98,9% 296-98,3% 287-99,3% 248-100% 175-100%
 
a
Trong đó:
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
           
b Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
           
2 Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
    2-0,7% 1-0,35%    
3 Kiểm tra lại
(tỷ lệ so với tổng số)
  3-1,1%% 5-1,7% 2-0,7%    
4 Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
  3-1,1% 3-1% 1-0,35%    
5 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
           
VI Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
(tỷ lệ so với tổng số)
          175-100%
                                                                    
Phú Hòa , ngày 26 .tháng 5 .năm. 2015                          
                                                                                                                    Thủ trưởng đơn vị    
                                                                                                                    Ký tên và đóng dấu)
 

PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Biểu mẫu 07
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học/số lớp 36 Số m2/học sinh
II Loại phòng học   -
1 Phòng học kiên cố 36 -
2 Phòng học bán kiên cố   -
3 Phòng học tạm   -
4 Phòng học nhờ   -
III Số điểm trường 2 -
IV Tổng diện tích đất (m2) 12672 9,8 m2/học sinh
V Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 2454 1,9 m2/học sinh
VI Tổng diện tích các phòng    
1 Diện tích phòng học (m2) 48,1  
2 Diện tích phòng chuẩn bị (m2)    
3 Diện tích thư viện (m2) 97,5  
4 Diện tích nhà đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)    
5 Diện tích phòng khác (….)(m2)    
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
40 36/40
1 Khối lớp 1 8 8/8
2 Khối lớp 2 8 9/8
3 Khối lớp 3 8 7/8
4 Khối lớp 4 8 7/8
5 Khối lớp 5 8 5/8
VIII Tổng số máy vi tính đang được sử dụng
phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)
76 712/76
IX Tổng số thiết bị 15 15/36
1 Ti vi 1 1/36
2 Cát xét 7 7/36
3 Đầu Video/đầu đĩa 2 2/36
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 3 3/36
5 Thiết bị khác… 2 2/36
6 …..    
 
 
 
 
 
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp 238
XI Nhà ăn 362
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích
bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho
học sinh bán trú
     
XIII Khu nội trú      
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh* 12   16    
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*          
(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).                                              
    Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh x  
XVI Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) x  
XVII Kết nối internet (ADSL) x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường x  
XIX Tường rào xây x  
                                                              
Phú Hòa , ngày 01 .tháng 9 .năm. 2014  
                         
                                                                                                                                            Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                                           (Ký tên và đóng dấu)
PHÒNG GD&ĐT TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Biểu mẫu 08
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
(Bộ Giáo dục và Đào tạo)
   
 

THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục tiểu học, năm học 2014-2015
STT Nội dung Tổng số Hình thức tuyển dụng Trình độ đào tạo  
 
 
Ghi chú
Tuyển dụng trước
NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116
(Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)
Các hợp đồng khác (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)  
 
TS
 
 
ThS
 
 
ĐH
 
 
 
 
TCCN
 
 
Dưới TCCN
  Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và
 nhân viên
69 64 5     35 23 6 5  
I Giáo viên 53 53       27 21 5    
  Trong đó số giáo viên chuyên biệt: 13 13       7 6      
1 Mĩ thuật 1 1       1        
2 Thể dục 4 4       2 2      
3 Âm nhạc 2 2       1 1      
4 Tiếng nước ngoài 4 4       2 2      
5 Tin học 2 2       1 1      
II Cán bộ quản lý 4                  
1 Hiệu trưởng 1 1       1        
2 Phó hiệu trưởng 3 3       3        
III Nhân viên 12 7 5     3 3 1 5  
1 Nhân viên văn thư 1 1           1    
2 Nhân viên kế toán 1 1         1      
3 Thủ quĩ                    
4 Nhân viên y tế 1 1         1      
5 Nhân viên thư  viện 1 1       1        
6 Nhân viên thiết bị 1 1       1        
7 Thông tin dữ liệu 1 1       1        
8 Tổng phụ trách đội 1 1         1      
9 Nhân viên khác 5   5           5  
  ...                    
 
                                                                       Phú Hòa , ngày 01 .tháng 9 .năm. 2014                           
                                                                                                                  Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                 (Ký tên và đóng dấu)
THÔNG TIN CÔNG KHAI TÀI CHÍNH
 

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Đơn vị: TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI DỰ TOÁN THU - CHI  NĂM 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
ĐV tính: đồng
Số TT Chỉ tiêu Dự toán được giao Ghi chú 
A Dự toán thu    
I Tổng số thu 7.912.000.000  
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác 7.912.000.000  
  +Thu ngân sách cấp kinh phí tự chủ 7.184.000.000  
       
  + Thu ngân sách cấp kinh phí không tự chủ 728.000.000  
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số được để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Dự toán chi ngân sách nhà nước    
I Loại 490  khoản 492 7.742.109.184  
1  Chi thanh toán cá nhân 7.262.680.916  
2  Chi  nghiệp vụ  chuyên môn 373.328.268  
3  Chi khác 106.100.000  
 
 
 Ngày       tháng      năm 201...
 Thủ trưởng đơn vị
                                                                                              
Biểu số 3

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Đơn vị: TRƯỜNG TIỂU HỌC PHÚ HÒA 1
Chương: 622
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC NĂM 2014
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán trực tiếp sử dụng kinh phí NSNN)
Đơn vị tính: Đồng
Số TT Chỉ tiêu Số liệu báo cáo quyết toán Số liệu quyết toán được duyệt
A Quyết toán thu    
I Tổng số thu    
1  Thu phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Thu viện trợ (chi tiết theo từng dự án)    
4 Thu sự nghiệp khác  7.912.000.000  7.912.000.000
  Thu kinh phí ngân sách cấp  7.912.000.000  7.912.000.000
II Số thu nộp NSNN    
1 Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
III Số đ­ược để lại chi theo chế độ    
1  Phí, lệ phí    
  ( Chi tiết theo từng loại phí, lệ phí)    
2 Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ    
  ( Chi tiết theo từng loại hình SX, dịch vụ )    
3  Thu viện trợ    
4 Hoạt động sự nghiệp khác    
  ( Chi tiết theo từng loại thu )    
B Quyết toán chi ngân sách nhà n­ước    
  Loại  490 khoản  492 7.742.109.184 7.734.587.156
   - Mục: 6000 3.564.934.542 3.562.896.542
   + Tiểu mục : 6001 3.432.178.457 3.430.140.542
   + Tiểu mục : 6003 132.756.000 132.756.000
  -Mục :6100 1.914.916.807 1.913.986.694
       
  + Tiểu mục: 6101 60.950.000 60.950.000
  + Tiểu mục: 6106 202.311.452 202.311.452
   + Tiểu mục: 6112 1.077.315.807 1.077.315.807
   + Tiểu mục  6113 4.140.000 4.140.000
   + Tiểu mục  6115 522.886.018 521.955.905
   + Tiểu mục  6117 20.403.530 20.403.530
  + Tiểu mục  6149 26.910.000 26.910.000
  -Mục :6250 9.810.000 9.810.000
   + Tiểu mục  6253 - -
  + Tiểu mục  6257 9.810.000 9.810.000
  -Mục :6300 1.015.182.872 1.015.182.872
  + Tiểu mục: 6301 756.584.355 756.584.355
   + Tiểu mục: 6302 128.106.132 128.106.132
   + Tiểu mục  6303 83.383.302 83.383.302
   + Tiểu mục  6304 47.109.183 47.109.183
  -Mục :6400 757.836.780 757.836.780
   + Tiểu mục  6404 483.720.000 483.720.000
  + Tiểu mục  6449 274.116.780 274.116.780
  -Mục :6500 198.657.093 198.657.093
  + Tiểu mục: 6501 96.486.093 96.486.093
   + Tiểu mục: 6502 79.271.000 79.271.000
   + Tiểu mục  6503 18.000.000 17.253.000
   + Tiểu mục  6504 4.900.000 4.900.000
  -Mục :6550 56.491.000 56.491.000
  + Tiểu mục: 6551 8.800.000 8.800.000
   + Tiểu mục: 6552 10.821.000 10.821.000
   + Tiểu mục  6553 18.420.000 18.420.000
   + Tiểu mục  6599 18.450.000 18.450.000
  -Mục :6600 12.625.175 12.625.175
  + Tiểu mục: 6601 2.063.375 2.063.375
   + Tiểu mục: 6612 5.281.800 5.281.800
   + Tiểu mục  6617 5.280.000 5.280.000
  -Mục :6700 - -
  + Tiểu mục: 6702 - -
   + Tiểu mục: 6703 - -
   + Tiểu mục  6704 - -
  -Mục :6750 41.777.000 41.777.000
  + Tiểu mục: 6758 41.777.000 41.777.000
   + Tiểu mục: 6799    
  -Mục :6900 28.237.000 28.237.000
  + Tiểu mục: 6912 1.373.000 1.373.000
   + Tiểu mục: 6917 5.994.000 5.994.000
   + Tiểu mục: 6921 - -
   + Tiểu mục: 6949 20.920.000 20.920.000
  -Mục :7000 35.541.000 35.541.000
  + Tiểu mục: 7001 5.256.000 5.256.000
   + Tiểu mục: 7003 - -
   + Tiểu mục  7004 5.400.000 5.400.000
  + Tiểu mục  7049 24.885.000 23.260.000
  -Mục :7750 106.100.000 106.100.000
   + Tiểu mục: 7764 20.100.000 20.100.000
   + Tiểu mục: 7799 86.000.000 86.000.000
 
 
 Ngày       tháng      năm 201...
Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                                         
 
                                                                                                           
 
 
 
 

  Ý kiến bạn đọc

Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

299/PGDĐT

Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS

Ngày ban hành: 11/03/2024

162/PGDĐT

Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024

Ngày ban hành: 31/01/2024

293/PGDĐT-TCCB

Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức

Ngày ban hành: 08/03/2024

202/PGDĐT

Ngày ban hành: 21/02/2024. Trích yếu: Báo cáo kết quả tăng cường ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong giáo dục và đào tạo

Ngày ban hành: 21/02/2024

212/PGDĐT

Ngày ban hành: 23/02/2024. Trích yếu: Triển khai an toàn thông tin, tham gia môi trường mạng an toàn đối với hoạt động giảng dạy, quản lý giáo dục

Ngày ban hành: 23/02/2024

Thăm dò ý kiến

Học sinh có những điều kiện nào phục vụ việc học qua Internet?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập4
  • Hôm nay137
  • Tháng hiện tại25,898
  • Tổng lượt truy cập1,481,902
CDS trái
CDS phải
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây